Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2001 Bảng DHuấn luyện viên: Oliveira Gonçalves
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lamá | (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Petro de Luanda | |
2 | 2HV | Manuel | (1982-12-16)16 tháng 12, 1982 (18 tuổi) | Cabinda | |
3 | 3TV | Nelsinho | (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Interclube | |
4 | 2HV | Kikas | (1981-03-14)14 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Interclube | |
5 | 2HV | Lutucuta | (1982-05-17)17 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Bravos do Maquis | |
6 | 2HV | Dedas | (1982-02-13)13 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Primeiro de Agosto | |
7 | 3TV | Chinho | (1982-02-04)4 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Petro de Luanda | |
8 | 4TĐ | Riquinho | (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (19 tuổi) | Petro de Luanda | |
9 | 4TĐ | Rasca | (1982-07-10)10 tháng 7, 1982 (18 tuổi) | Académica de Coimbra | |
10 | 4TĐ | Mantorras | (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (19 tuổi) | Alverca | |
11 | 4TĐ | Gilberto | (1982-09-21)21 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Petro de Luanda | |
12 | 3TV | Castigo | (1983-02-24)24 tháng 2, 1983 (18 tuổi) | Boavista | |
13 | 2HV | Vemba | (1982-12-06)6 tháng 12, 1982 (18 tuổi) | Primeiro de Agosto | |
14 | 4TĐ | António Mendonça | (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (18 tuổi) | Varzim | |
15 | 4TĐ | Loló | (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Primeiro de Agosto | |
16 | 3TV | Mateus | (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Sporting CP | |
17 | 4TĐ | Fofaná | (1982-05-05)5 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Benfica de Luanda | |
18 | 1TM | Capoco | (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (19 tuổi) | Petro do Huambo |
Huấn luyện viên: Ange Postecoglou
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Turnbull | (1981-03-24)24 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Marconi Stallions | |
2 | 2HV | Mark Byrnes | (1982-02-08)8 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Parramatta Power | |
3 | 2HV | Adrian Madaschi | (1982-07-11)11 tháng 7, 1982 (18 tuổi) | Atalanta | |
4 | 2HV | Ljubo Milicevic | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Perth Glory | |
5 | 2HV | Patrick Kisnorbo | (1981-03-24)24 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | South Melbourne | |
6 | 3TV | Wayne Srhoj | (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (19 tuổi) | Brisbane Strikers | |
7 | 3TV | Ahmad Elrich | (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Parramatta Power | |
8 | 4TĐ | Greg Owens | (1981-01-27)27 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Sydney Olympic | |
9 | 4TĐ | Joshua Kennedy | (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (18 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
10 | 4TĐ | Nick Carle | (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (19 tuổi) | Sydney Olympic | |
11 | 4TĐ | Scott McDonald | (1983-08-21)21 tháng 8, 1983 (17 tuổi) | Southampton | |
12 | 3TV | Lucas Pantelis | (1982-03-12)12 tháng 3, 1982 (19 tuổi) | Adelaide City Force | |
13 | 2HV | Gareth Edds | (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Nottingham Forest | |
14 | 3TV | Louis Brain | (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Adelaide City Force | |
15 | 3TV | Luke Wilkshire | (1981-10-02)2 tháng 10, 1981 (19 tuổi) | Middlesbrough | |
16 | 3TV | Daniel Vasilevski | (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Melbourne Knights | |
17 | 4TĐ | Kevork Gulesserian | (1981-09-21)21 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Marconi Stallions | |
18 | 1TM | Jess Kedwell-Vanstrattan | (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (18 tuổi) | Hellas Verona | |
20 | 2HV | Jonathan McKain | (1982-09-21)21 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Brisbane Strikers |
Huấn luyện viên: Dušan Fitzel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrik Kolář | (1981-10-30)30 tháng 10, 1981 (19 tuổi) | Sparta Prague | |
2 | 2HV | Tomáš Hübschman | (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Sparta Prague | |
3 | 2HV | Patrik Křap | (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Brno | |
4 | 4TĐ | Tomáš Pešír | (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Slavia Prague | |
5 | 3TV | Petr Silný | (1981-04-07)7 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Slovan Liberec | |
6 | 2HV | Martin Leština | (1981-04-25)25 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Dynamo Budějovice | |
7 | 2HV | Vlastimil Vidlička | (1981-07-02)2 tháng 7, 1981 (19 tuổi) | Slovan Liberec | |
8 | 3TV | Radek Šírl | (1981-03-20)20 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Bohemians Prague | |
9 | 3TV | Michal Macek | (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Marila Příbram | |
10 | 4TĐ | Jaroslav Šedivec | (1981-02-16)16 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
11 | 2HV | Tomáš Glos | (1981-06-19)19 tháng 6, 1981 (19 tuổi) | Sigma Olomouc | |
12 | 3TV | David Lafata | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Dynamo Budějovice | |
13 | 3TV | Martin Živný | (1981-03-20)20 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Brno | |
14 | 3TV | Jan Polák | (1981-03-14)14 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Brno | |
15 | 4TĐ | Petr Musil | (1981-09-23)23 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Brno | |
16 | 4TĐ | Tomáš Jun | (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (18 tuổi) | Sparta Prague | |
17 | 2HV | Pavel Besta | (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Baník Ostrava | |
18 | 1TM | Petr Čech | (1982-05-20)20 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Sparta Prague |
Huấn luyện viên: Akihiro Nishimura
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yosuke Fujigaya | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Consadole Sapporo | |
2 | 2HV | Shohei Ikeda | (1981-04-27)27 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
3 | 2HV | Sota Nakazawa | (1982-10-26)26 tháng 10, 1982 (18 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
4 | 2HV | Teruyuki Moniwa[4] | (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Shonan Bellmare | |
5 | 2HV | Kenji Haneda | (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Kashima Antlers | |
6 | 2HV | Yūichi Komano | (1981-07-25)25 tháng 7, 1981 (19 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
7 | 3TV | Takeshi Aoki | (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Kashima Antlers | |
8 | 3TV | Kazuyuki Morisaki | (1981-05-09)9 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
9 | 4TĐ | Yutaka Tahara | (1982-04-27)27 tháng 4, 1982 (19 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
10 | 3TV | Naohiro Ishikawa | (1981-05-12)12 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
11 | 4TĐ | Hisato Sato | (1982-03-12)12 tháng 3, 1982 (19 tuổi) | JEF United Ichihara | |
12 | 3TV | Shunta Nagai | (1982-07-12)12 tháng 7, 1982 (18 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
13 | 3TV | Koji Yamase | (1981-09-22)22 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Consadole Sapporo | |
14 | 4TĐ | Ryoichi Maeda | (1981-10-09)9 tháng 10, 1981 (19 tuổi) | Júbilo Iwata | |
15 | 4TĐ | Kazuki Hiramoto | (1981-08-18)18 tháng 8, 1981 (19 tuổi) | Tokyo Verdy 1969 | |
16 | 3TV | Koji Morisaki | (1981-05-09)9 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
17 | 4TĐ | Kazunori Iio | (1982-02-23)23 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Tokyo Verdy 1969 | |
18 | 1TM | Takaya Kurokawa | (1981-04-07)7 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
19 | 2HV | Daisuke Nasu | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (19 tuổi) | Yokohama F. Marinos |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2001 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2001 http://www.diariodecuiaba.com.br/detalhe.php?cod=5... http://access.fifa.com/u20/2001/teams/ARG2001-v1.t... https://www.fifa.com/en/comp/PrevTeams/0,6838,WYC-... https://web.archive.org/web/20170219111709/http://...